Cuộn Inox 316 dày 1.2mm + Cuon Inox 316L day 1.2ly

Cuộn Inox 316 dày 1.2mm + Cuon Inox 316L day 1.2ly

Các ứng dụng điển hình của Inox 316 bao gồm:

  • Thiết bị thực phẩm đặc biệt trong môi trường clorua.
  • Băng ghế và thiết bị phòng thí nghiệm.
  • Tấm kiến trúc ven biển, lan can & trang trí.
  • Phụ kiện thuyền.
  • Thùng chứa hóa chất, kể cả để vận chuyển.
  • Trao đổi nhiệt.
  • Màn hình dệt hoặc hàn cho khai thác mỏ, khai thác đá và lọc nước.
  • Ốc vít ren.
  • Thiết bị lọc dầu và xăng dầu
  • Cấu trúc hàng không vũ trụ
  • Thiết bị chế biến thực phẩm
  • Thiết bị chế biến bột giấy và giấy
  • Xà phòng và thiết bị xử lý ảnh
  • Thiết bị công nghiệp dệt
  • Kiến trúc
  • Thiết bị chế biến dược phẩm

Cuộn Inox 316 dày 1.2mm
Cuộn Inox 316 dày 1.2mm

SO SÁNH THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 316/316L VỚI INOX 317/317L

THÀNH PHẦN % THEO TỶ LỆ
316 316L 317 317L
Carbon 0.08 0.030 0.08 0.030
Manganese 2.00 2.00 2.00 2.00
Silicon 0.75 0.75 0.75 0.75
Chromium 16.00
18.00
16.00
18.00
18.00
20.00
18.00
20.00
Nickel 10.00
14.00
10.00
14.00
11.00
15.00
11.00
15.00
Molybdenum 2.00
3.00
2.00
3.00
3.00
4.00
3.00
4.00
Phosphorus 0.045 0.045 0.045 0.045
Sulfur 0.030 0.030 0.030 0.030
Nitrogen 0.10 0.10 0.10 0.10
Iron Bal. Bal. Bal. Bal.

BẢNG GIÁ CUỘN INOX 316 DÀY 1.2LY, 1.2MM

Quy cách Tấm Inox Bề mặt Cuộn Inox Khổ 1mx1m (kg) Khổ 1.2mx1m (kg) Khổ 1.5mx1m (kg) Giá Inox Cuộn (Tham Khảo)
Cuộn Inox dày 0.3 BA/2B/HL                   2.50 3   60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.4 BA/2B/HL                   3.33 4   60,000/kg -> 70,000/kg
Cuộn Inox dày 0.5 BA/2B/HL                   4.17 5                      6.25  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 0.6 BA/2B/HL                   5.00 6                      7.50  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 0.7 BA/2B/HL                   5.83 7                      8.75  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 0.8 BA/2B/HL                   6.67 8                    10.00  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 0.9 BA/2B/HL                   7.50 9                    11.25  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 1.0 BA/2B/HL                   8.33 10                    12.50  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 1.1 BA/2B/HL                   9.17 11                    13.75  60,000/kg -> 70,000/kg 
Cuộn Inox dày 1.2 BA/2B/HL                  10.00 12                    15.00  60,000/kg -> 70,000/kg 

Thông tin liên quan:

Công ty TNHH Kim Loại G7

Cung cấp Inox | Titan | Niken | Nhôm | Đồng | Thép
Hàng có sẵn – Giá cạnh tranh – Phục vụ tốt
Mọi chi tiết xin liên hệ:

0888 316 304 vs 0909 304 310 vs 0902 303 310
Website: https://www.inox316.vn/